Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 1

2022. 5. 2. 00:08카테고리 없음

Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 1

I. Từ vựng các quốc gia của sách tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 1

Tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 1

Tiếng Hàn Tiếng Việt Tiếng Hàn Tiếng Việt
나라 Đất nước 국가 Quốc gia
베트남 Việt Nam 호주 Úc
뉴질랜드 New Zealand 브라질 Brazil
칠레 Chile 캄보디아 Campuchia
라오스 Lào 마카오 Macao
말레이시아 Malaysia 미얀마 Myanmar
중국 Trung Quốc 쿠바 Cuba
이집트 Ai cập 이집트 Ai cập
그리스 Hy Lạp 프랑스 Iran
이라크 Iraq 이탈리아 Ý
일본 Nhật Bản 한국 Hàn Quốc
독일 Đức 홍콩 Hồng Kong
헝가리 Hungary 인도네시아 Indonesia
멕시코 Mexico 몽골 Mông Cổ
네팔 Nepal 캐나다 Canada
폴란드 Ba Lan 홀란드 Hà Lan
노르웨이 Na Uy 핀란드 Phần Lan
벨기에 Bỉ 스웬덴 Thụy Sĩ
터키 Thổ Nhĩ Kỳ 포르투갈 Bồ Đào Nha
파키스탄 Pakistan 필리핀 Philippines
러시아 Nga 싱가포르 Singapore
스페인 Tây Ban Nha 대만 Đài Loan
태국 Thái Lan 영국 Anh
미국 Mỹ 인도 Ấn Độ
남극 Nam Cực 북극 Bắc Cực
아시아 Châu Á 유럽 Châu Âu
아프리카 Châu Phi 오세아니아 Châu Đại Dương
태평양 Thái Bình Dương 대서양 Đại Tây Dương
인도양 Ấn Độ Dương 남아메리카 Nam Mỹ
북아메리카 Bắc Mỹ    

II. Từ vựng nghề nghiệp tiếng Hàn của sách tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 1

Tiếng Hàn Tiếng Việt Tiếng Hàn Tiếng Việt
농부 Nông dân 간호사 Y tá
의사 Bác sĩ 석사 Thạc sĩ
주부 Nội trợ 박사 Tiến sĩ
운전기사 Lái xe 소방관 Lính cứu hỏa
약사 Dược sĩ 악단장 Nhạc trưởng
영화배우 Diễn viên điện ảnh 경비원 Nhân viên bảo vệ
가수 Ca sỹ 우체국사무원 Nhân viên bưu điện
유모 Bảo mẫu 여행사직원 Nhân viên công ty du lịch
군인 Bộ đội 기상요원 Nhân viên dự báo thời tiết
웨이터 Bồi bàn nam 재단사 thợ may
웨이트리스 Bồi bàn nữ 배달원 Nhân viên chuyển hàng
경찰관 Cảnh sát 회계원 Nhân viên kế toán
선수 Cầu thủ 부동산중개인 Nhân viên môi giới bất động sản
국가주석 Chủ tịch nước 은행원 Nhân viên ngân hàng
노동자 Người lao động 접수원 Nhân viên tiếp tân
감독 Đạo diễn 상담원 Nhân viên tư vấn
요리사 Đầu bếp 사진작가 Nhiếp ảnh gia
화가 Họa sĩ 가자 Nhà báo
가정교사 Gia sư 안내원 Hướng dẫn viên
미용사 Thợ làm tóc 학생 Học sinh
통역사 Người thông dịch 산림감시원 Kiểm lâm
비서 Thư kí 택시 기사 Người lái taxi
총리 Thủ tướng 초등학생 Học sinh cấp 1
선장 Thuyền trưởng 중학생 Học sinh cấp 2
박사 Tiến sĩ 고등학생 Học sinh cấp 3