Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 2

2022. 5. 2. 00:15카테고리 없음

Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 2

Từ vựng nơi chốn của sách tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 2

tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 2

 

STTTiếng HànTiếng Việt

1 은행 ngân hàng
2 학교 trường học
3 병원 bệnh viện
4 도서관 thư viện
5 극장 nhà hát
6 영화관 Rạp chiếu phim
7 회사 công ty
8 공장 công xưởng, nhà máy
9 헬스장 nơi tập thể hình
10 운동장 sân vận động
11 축구장 sân đá bóng
12 농구장 sân bóng rổ
13 탁구장 nhà thi đấu bóng bàn
14 당구장 nơi đánh bida
15 경기장 sân thi đấu
16 식당 quán ăn
17 공원 công viên
18 아파트 chung cư
19 빌라 nhà villa
20 시장 chợ
21 마트 siêu thị
22 백화점 tiệm bách hoá
23 문구점 hiệu văn phòng phẩm
24 서점 hiệu sách
25 편의점 cửa hàng tạp hoá
26 찜질방 phòng tắm hơi
27 pc방 quán game
28 공항 sân bay
29 경찰서 sở cảnh sát
30 소방서 sở cứu hoả
31 시청 toà nhà thị chính
32 출입국관리사무소 cục quản lý xuất nhập cảnh
33 노래방 quán karaoke
34 나이트 sàn nhảy
35 놀이터 khu vui chơi
36 미용실 tiệm cắt tóc, làm đầu
37 만화방 tiệm cho thuê truyện tranh
38 세탁소 tiệm giặt là
39 교회 nhà thờ
40 가게 cửa hàng
41 박물관 bảo tàng
42 대사관 đại sứ quán
43 목욕탕 nơi tắm công cộng
44 호텔 khách sạn
45 모텔 nhà nghỉ (motel)
46 지하철역 ga tàu điện
47 버스정류장 bến xe bus
48 터미널 bến xe liên tỉnh
49 커피숍 quán cà phê
50 술집 quán rượu
51 빵집 tiệm bánh mỳ
52 부동산 bất động sản
53 주유소 trạm xăng dầu
54 약국 hiệu thuốc
55 장례식장 nơi tổ chức đám tang
56 잡화점 tiệm tạp hoá
57 수영장 bể bơi
58 항구 hải cảng
59 독서방 phòng đọc sách
60 경찰파출소 đồn cảnh sát
61 우체국 bưu điện
62 골프장 sân gôn
63 법윈 tòa án
64 야구장 sân bóng chày
65 배드민턴장 sân cầu lông
66 호프 quán nhậu (hof)
67 보건소 trung tâm y tế cộng đồng
68 동사무소 ủy ban phường
69 복지관 trung tâm phúc lợi xã hội
70 다문화 센터 trung tâm đa văn hóa

Từ vựng đồ dùng trong tiếng Hàn của sách tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 2

tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 2

STTTiếng HànTiếng Việt

1 가위 Cái kéo
2 계산기 Máy tính bỏ túi
3 공책 Vở
4 교과서 Sách giáo khoa
5 교단 Bục giảng
6 교실 Phòng học
7 그림붓 Cọ vẽ
8 그림책 Sách tranh
9 마이크 Micro
10 메모지 Giấy nhớ, giấy note
11 볼펜 Bút bi
12 색연필 Bút màu
13 연필 Bút chì
14 Thước kẻ
15 지우개: Cục tẩy
16 Sách
17 책가방 Cặp sách
18 책상 (Chek-sang) Bàn học
19 초크 Phấn
20 칠판 Bảng đen
21 컴퓨터 Máy vi tính
22 투사기 Máy chiếu
23 팔레트 Bảng màu, tấm pha (pha trộn màu nước khi vẽ tranh)
24 Bút mực
25 Hồ, keo
26 필통 Hộp bút
27 확성기 Cái loa