카테고리 없음

Từ vựng Tiếng Hàn sơ cấp 2 bài 6

Kworld 2022. 5. 4. 00:23

A.Từ vựng Tiếng Hàn sơ cấp 2 bài 6

Tiếng Hàn sơ cấp 2 bài 6

I. Phương tiện giao thông

시내버스: Xe buýt nội thành

시외버스: Xe buýt ngoại thành

마을버스: Xe buýt tuyến ngắn

셔틀버서: Xe buýt them tuyến nội bộ, shuttle bus

일반 택시: Taxi thường

콜택시: Call Taxi, Taxi tổng đài

모범택시: Taxi cao cấp

리무진 택시: Taxi loại lớn

II. Những cấu trúc và từ vựng liên quan đến giao thông

(1)번 출구: cổng số 1

(1)호선: Đường tàu số 1

환승역: Gia trung chuyển

갈아타는 곳: Nơi đổi tuyến

방면: hướng

행: Đi

교통 카드: Thẻ giao thông

기본요금: Phí cơ bản

노선도: Bản đồ lộ trình

골목: Ngõm hẻm

모퉁이: Góc đường

건널목: Lối xe lửa đi qua

삼거리: Ngã ba

사거리: Ngã tư

버스 전용 도로: Đường dành riêng cho xe buýt

III. Tòa nhà

마트: Siêu thị

미용실: Tiệm làm tóc (nữ)

주유소: Trạm xăng

IV. Phương hướng di chuyển

오른쪽으로 가다: Đi về bên phải

우회전하다: Rẽ phải

왼쪽으로 가다: Đi về bên trái

좌회전하다: Rẽ trái

똑바로 가다: Đi thẳng

직진하다: Đi thẳng

곧장 가다: Đi thẳng

죽 가다: Đi miết

지나가다: Đi qua

건너가다: Đi băng qua

돌아가다: Quay lại

유턴하다: Quay đầu

나가다: Đi ra xa hướng người nói

나오다: Đi ra ( về hướng người nói)

Nguồn: sách tiếng Hàn sơ cấp 2 bài 6